convergent strabismus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convergent strabismus+ Noun
- tật lác mắt hội tụ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cross-eye crossed eye esotropia
Lượt xem: 503
Từ vừa tra